Huấn luyện viên: Vuk Rašović
Biệt danh: The Tigers
Tên thu gọn: Kalba
Tên viết tắt: ITT
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Kalba (3,000)
Giải đấu: UAE Pro League
Địa điểm: Kalba
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Filip Kiss | DM,TV(C) | 34 | 82 | ||
16 | Miha Blažič | HV(C) | 31 | 84 | ||
11 | Daniel Bessa | TV(C),AM(PTC) | 32 | 84 | ||
44 | Saman Ghoddos | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 31 | 85 | ||
70 | Shahriar Moghanlou | F(C) | 30 | 83 | ||
80 | Nemanja Jović | AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | ||
39 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | |||
10 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 84 | |||
33 | Sultan Al-Mantheri | GK | 30 | 70 | ||
0 | Gabriel Santini | HV(C) | 24 | 75 | ||
6 | Rejan Alivoda | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
77 | Leandro Spadacio | TV(PT),AM(PTC) | 24 | 80 | ||
8 | Caio Eduardo | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
12 | Salim Rashid Rashid | HV,DM(PT) | 31 | 78 | ||
75 | Waleed Rashid | HV(PC) | 22 | 75 | ||
20 | Abdelaziz Salim ali | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | ||
21 | Sultan Adil | F(C) | 20 | 76 | ||
4 | Michel Zanata | HV(C) | 21 | 78 | ||
18 | Khaled Al-Asbahi | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
42 | Ahmed Shehda Abunamous | AM,F(PT) | 25 | 77 | ||
55 | Hamad Al-Mansoori | GK | 28 | 76 | ||
1 | Eisa Houti | GK | 24 | 77 | ||
33 | Jamal Abdallah | GK | 37 | 73 | ||
17 | Saif Yousif | GK | 23 | 65 | ||
3 | Mohamed Sabeel | HV(C) | 33 | 77 | ||
25 | Abdul Salam Mohammed | HV(PC) | 32 | 78 | ||
24 | Khalid Al-Darmaki | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
2 | Mohamad Al-Yammahi | HV,DM,TV(T) | 21 | 66 | ||
38 | Abdulaziz Al-Hamhami | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
34 | Khalid Al-Zari | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
0 | Khalid Al-Shehhi | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
88 | Saif Obaid | TV(C) | 23 | 65 | ||
89 | Yousef Abdelrahman | TV(C) | 24 | 65 | ||
27 | Yaser Al-Blooshi | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
22 | Mohmed Ali | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
9 | Fahad Barout | F(C) | 25 | 68 | ||
5 | Abdalla Faisal | HV(C) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |