Biệt danh: The Tigers
Tên thu gọn: Kalba
Tên viết tắt: KAL
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Kalba (3,000)
Giải đấu: UAE Pro League
Địa điểm: Kalba
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Miha Blažič | HV(C) | 31 | 84 | |
11 | ![]() | Daniel Bessa | TV(C),AM(PTC) | 32 | 84 | |
44 | ![]() | Saman Ghoddos | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 31 | 84 | |
70 | ![]() | Shahriar Moghanlou | F(C) | 30 | 83 | |
80 | ![]() | Nemanja Jović | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | |
39 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
10 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 26 | 84 | ||
33 | ![]() | Sultan Al-Mantheri | GK | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Gabriel Santini | HV(C) | 24 | 75 | |
6 | ![]() | Rejan Alivoda | DM,TV(C) | 21 | 73 | |
77 | ![]() | Leandro Spadacio | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 80 | |
95 | ![]() | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
8 | ![]() | Caio Eduardo | DM,TV(C) | 22 | 76 | |
12 | ![]() | Salim Rashid Rashid | HV,DM(PT) | 31 | 78 | |
75 | ![]() | Waleed Rashid | HV(PC) | 22 | 75 | |
20 | ![]() | Abdelaziz Salim ali | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | |
18 | ![]() | Khaled Al-Asbahi | AM,F(PT) | 21 | 75 | |
42 | ![]() | Ahmed Shehda Abunamous | AM,F(PT) | 25 | 77 | |
55 | ![]() | Hamad Al-Mansoori | GK | 29 | 76 | |
1 | ![]() | Eisa Houti | GK | 24 | 77 | |
33 | ![]() | Jamal Abdallah | GK | 37 | 73 | |
17 | ![]() | Saif Yousif | GK | 23 | 65 | |
3 | ![]() | Mohamed Sabeel | HV(C) | 33 | 77 | |
25 | ![]() | Abdul Salam Mohammed | HV(PC) | 32 | 78 | |
24 | ![]() | Khalid Al-Darmaki | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
2 | ![]() | Mohamad Al-Yammahi | HV,DM,TV(T) | 21 | 66 | |
38 | ![]() | Abdulaziz Al-Hamhami | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | |
34 | ![]() | Khalid Al-Zari | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Khalid Al-Shehhi | DM,TV(C) | 27 | 70 | |
88 | ![]() | Saif Obaid | TV(C) | 23 | 65 | |
89 | ![]() | Yousef Abdelrahman | TV(C) | 24 | 65 | |
27 | ![]() | Yaser Al-Blooshi | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |
22 | ![]() | Mohmed Ali | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |
9 | ![]() | Fahad Barout | F(C) | 25 | 68 | |
5 | ![]() | Abdalla Faisal | HV(C) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |