Sanharib MALKI

Full Name: Sanharib Malki Salah

Tên áo: MALKI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 41 (Mar 1, 1984)

Quốc gia: Syria

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2017Al Wakrah SC78
Nov 8, 2017Al Wakrah SC78
Apr 29, 2017Al Wakrah SC78
Apr 25, 2017Al Wakrah SC80
Sep 4, 2016Kasimpaşa SK80
Aug 26, 2016Kasimpaşa SK82
Feb 10, 2016Kasimpaşa SK82
Sep 15, 2015Kasimpaşa SK84
Nov 5, 2014Kasimpaşa SK85
Oct 29, 2014Kasimpaşa SK86
Jun 20, 2013Kasimpaşa SK86
May 1, 2013Roda JC Kerkrade86
May 8, 2012Roda JC Kerkrade86
May 8, 2012Roda JC Kerkrade84
Apr 27, 2010Panthrakikos84

Al Wakrah SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lucas MendesLucas MendesHV(TC)3583
Ricardo GomesRicardo GomesAM,F(C)3385
33
Muayed HassanMuayed HassanAM,F(PT)3376
33
Abdelkarim HassanAbdelkarim HassanHV(TC),DM(T)3178
15
Almahdi AliAlmahdi AliHV(C)3377
70
Farid BoulayaFarid BoulayaAM(PTC),F(PT)3284
22
Saoud Al-KhaterSaoud Al-KhaterGK3477
Ahmed FadelAhmed FadelDM,TV(C)3277
Hamdy FathyHamdy FathyDM,TV(C)3084
93
Aissa LaidouniAissa LaidouniDM,TV,AM(C)2887
10
Gelson DalaGelson DalaAM,F(C)2983
4
Michel TermaniniMichel TermaniniHV(C)2777
7
Ayoub AssalAyoub AssalAM(PTC),F(PT)2380
77
Mus'ab Al-BatatMus'ab Al-BatatHV,DM(P)3177
1
Mohammed Al-BakriMohammed Al-BakriGK2875
21
Khalid MuneerKhalid MuneerAM,F(PT)2778
6
Omar SalahOmar SalahTV(C),AM(PTC)2276
12
Yousef El-KhatibYousef El-KhatibHV,DM,TV(P)2073
Mohamed Emad Aiash
Al Duhail SC
HV(PTC)2477
99
Omair AbdullaOmair AbdullaGK2572
31
Yousef RamadanYousef RamadanGK2165
14
Tameem Al-MuhazaTameem Al-MuhazaHV(PC)2976
16
Nabil ErfanNabil ErfanHV(PTC)2173
45
Muhammad Taher KhanMuhammad Taher KhanDM,TV(C)2166
9
Mohamed KhaledMohamed KhaledAM(PT),F(PTC)2270
Fahad Waad
Al Shamal SC
HV,DM,TV(T)2576
20
Nasser Al-YazidiNasser Al-YazidiAM(PTC)2573
Faiz Al-FarsiFaiz Al-FarsiHV,DM,TV(P),AM(PT)1963