Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Panthrakikos
Tên viết tắt: PAN
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Komotini Stadium (6,450)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Komotini
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Hussein Mumin | DM,TV(C) | 38 | 76 | |
0 | ![]() | Deniz Baykara | AM(PTC) | 41 | 78 | |
0 | ![]() | Athanasios Dinas | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Alexandros Karagiannis | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Stratos Chintzidis | HV,DM(T) | 37 | 77 | |
0 | ![]() | Athanasios Stojnovic | TV(C) | 22 | 65 | |
55 | ![]() | Juan Larrea | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Dimitrios Kostopoulos | DM,TV(C) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League South | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AO Xanthi |