Paul ROBINSON

Full Name: Paul Peter Robinson

Tên áo: ROBINSON

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 46 (Dec 14, 1978)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2015Birmingham City82
Aug 27, 2015Birmingham City82
Aug 24, 2015Birmingham City83
Oct 21, 2013Birmingham City83
Sep 25, 2012Birmingham City83
Aug 24, 2012Bolton Wanderers83
May 30, 2012Bolton Wanderers84
Apr 5, 2012Bolton Wanderers đang được đem cho mượn: Leeds United84
Apr 5, 2012Bolton Wanderers đang được đem cho mượn: Leeds United86

Birmingham City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ryan AllsopRyan AllsopGK3380
11
Scott WrightScott WrightAM(PTC),F(PT)2780
6
Krystian BielikKrystian BielikHV(PC),DM(C)2782
Tyler RobertsTyler RobertsAM,F(C)2681
14
Keshi AndersonKeshi AndersonAM,F(PTC)3078
13
Seung-Ho PaikSeung-Ho PaikDM,TV,AM(C)2883
45
Bailey Peacock-FarrellBailey Peacock-FarrellGK2880
7
Emil HanssonEmil HanssonAM(PTC),F(PT)2782
Phil NeumannPhil NeumannHV(PC),DM(P)2783
9
Alfie MayAlfie MayAM(PT),F(PTC)3280
23
Alfons SampstedAlfons SampstedHV,DM,TV(P)2783
17
Lyndon DykesLyndon DykesF(C)2982
18
Willum Thór WillumssonWillum Thór WillumssonTV(C),AM(PC)2684
24
Tomoki IwataTomoki IwataHV(PC),DM(C)2883
3
Lee BuchananLee BuchananHV,DM,TV(T)2482
20
Alex CochraneAlex CochraneHV,DM(T),TV(TC)2580
Dion SandersonDion SandersonHV(PC)2582
2
Ethan LairdEthan LairdHV,DM,TV(P)2382
20
Tommy Doyle
Wolverhampton Wanderers
DM,TV,AM(C)2385
28
Jay StansfieldJay StansfieldAM,F(PC)2282
4
Christoph KlarerChristoph KlarerHV(C)2584
19
Taylor Gardner-HickmanTaylor Gardner-HickmanHV(P),DM,TV(PC)2380
12
Marc LeonardMarc LeonardTV,AM(C)2378
George HallGeorge HallTV(C),AM(PTC)2078
Emmanuel LongeloEmmanuel LongeloHV,DM,TV,AM(T)2478
Alfie ChangAlfie ChangDM,TV(C)2275
James Beadle
Brighton & Hove Albion
GK2082
48
Bradley MayoBradley MayoGK2065
Cody PenningtonCody PenningtonDM,TV(C)1960
16
Tommy FogartyTommy FogartyHV(C)2167
43
Zaid BettekaZaid BettekaAM(PTC)1870