Full Name: Luke Alexander Howell
Tên áo: HOWELL
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 37 (Jan 5, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2023 | St Ives Town | 65 |
Dec 3, 2023 | St Ives Town | 65 |
Oct 29, 2020 | St Ives Town | 65 |
Oct 23, 2020 | St Ives Town | 68 |
Jul 25, 2018 | Aldershot Town | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Patrick | TV,AM(P) | 33 | 65 | |||
Edmund Hottor | DM(C) | 30 | 78 | |||
Greg Kaziboni | TV(PC),AM(P) | 31 | 73 | |||
Josh Dawkin | AM(T),F(TC) | 32 | 63 | |||
Enoch Andoh | TV,AM(PT) | 31 | 65 | |||
Michael Richens | HV(P) | 29 | 65 | |||
Nathan Hicks | TV(C) | 32 | 65 | |||
Jonny Edwards | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Danny Clifton | TV(C) | 27 | 65 | |||
James Goff | GK | 25 | 60 | |||
Matthew Foy | AM,F(PTC) | 25 | 62 | |||
Ethan Johnston | F(C) | 21 | 62 | |||
25 | HV(C) | 18 | 65 | |||
Myles Cowling | TV(C) | 21 | 60 | |||
AM(T),F(TC) | 19 | 60 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||||
36 | GK | 19 | 63 |