14
Pornsak PONGTHONG

Full Name: Pornsak Pongthong

Tên áo:

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 37 (May 9, 1987)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 66

CLB: Pattaya United

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Pattaya United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
42
Sarut NasriSarut NasriGK2974
8
Thanapong BoonthabThanapong BoonthabHV,DM,TV(C)2972
36
Taned BenyapadTaned BenyapadHV(C)3264
20
Meechok MarhasaranukunMeechok MarhasaranukunHV,DM,TV,AM(P)2768
11
Sarawut ThoraritSarawut ThoraritAM,F(PTC)2573
1
Samuel McalpineSamuel McalpineGK2868
10
Fellipe VelosoFellipe VelosoF(C)3174
18
Akrachai KhaoprasertAkrachai KhaoprasertGK2363
97
Kongphop LuadsongKongphop LuadsongDM,TV(C)3165
29
Narakorn KhanaNarakorn KhanaAM(TC)3167
28
Patthadon TiangwongPatthadon TiangwongTV(C),AM(TC)2460
25
Nititorn SripramarnNititorn SripramarnAM,F(PT)2467
4
Pharanyu UpalaPharanyu UpalaHV(PC)3365
14
Pornsak PongthongPornsak PongthongHV(P),DM,TV(C)3765
17
Supakit NiamkongSupakit NiamkongAM(PT),F(PTC)3767
37
Phufah ChuenkromrakPhufah ChuenkromrakAM(T),F(TC)2765
88
Thanakorn SingkhokkruadThanakorn SingkhokkruadHV,DM,TV(T)2167
6
Thosporn IjoyThosporn IjoyHV(C)3365
67
Wanmai SetthananWanmai SetthananHV(PTC)3965