Full Name: Peter Abimbola
Tên áo: ABIMBOLA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Feb 22, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: St Ives Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2024 | St Ives Town | 60 |
Apr 29, 2024 | Northampton Town | 60 |
Feb 28, 2023 | Northampton Town | 60 |
Jan 14, 2023 | Northampton Town đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Patrick | TV,AM(P) | 34 | 65 | |||
Edmund Hottor | DM(C) | 31 | 78 | |||
Greg Kaziboni | TV(PC),AM(P) | 31 | 73 | |||
Byron Lawrence | TV(C),AM(PTC) | 28 | 67 | |||
Josh Dawkin | AM(T),F(TC) | 33 | 63 | |||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 32 | 70 | |||
Michael Richens | HV(P) | 29 | 65 | |||
Nathan Hicks | TV(C) | 33 | 65 | |||
Jonny Edwards | AM,F(PTC) | 28 | 70 | |||
Danny Clifton | TV(C) | 28 | 65 | |||
Dan Wilks | GK | 28 | 64 | |||
Matthew Foy | AM,F(PTC) | 26 | 62 | |||
Ethan Johnston | F(C) | 22 | 62 | |||
Peter Abimbola | TV(C) | 20 | 60 | |||
Kobe Chong | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | |||
Myles Cowling | TV(C) | 22 | 60 |