Huấn luyện viên: Dennis Amato
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pattaya Utd
Tên viết tắt: PAT
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Nongprue Stadium (5,000)
Giải đấu: Thai League 2
Địa điểm: Pattaya
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Sarut Nasri | GK | 29 | 74 | ||
8 | Thanapong Boonthab | HV,DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
36 | Taned Benyapad | HV(C) | 32 | 64 | ||
20 | Meechok Marhasaranukun | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 68 | ||
11 | Sarawut Thorarit | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
1 | Samuel Mcalpine | GK | 27 | 68 | ||
10 | Fellipe Veloso | F(C) | 31 | 74 | ||
18 | Akrachai Khaoprasert | GK | 23 | 63 | ||
97 | Kongphop Luadsong | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
29 | Narakorn Khana | AM(TC) | 31 | 67 | ||
28 | Patthadon Tiangwong | TV(C),AM(TC) | 24 | 60 | ||
25 | Nititorn Sripramarn | AM,F(PT) | 24 | 67 | ||
4 | Pharanyu Upala | HV(PC) | 33 | 65 | ||
14 | Pornsak Pongthong | HV(P),DM,TV(C) | 37 | 65 | ||
17 | Supakit Niamkong | AM(PT),F(PTC) | 37 | 67 | ||
37 | Phufah Chuenkromrak | AM(T),F(TC) | 27 | 65 | ||
88 | Thanakorn Singkhokkruad | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
6 | Thosporn Ijoy | HV(C) | 32 | 65 | ||
67 | Wanmai Setthanan | HV(PTC) | 39 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |