Full Name: Miguel Ángel López-Cedrón Freije
Tên áo: MIGUEL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 46 (Mar 6, 1978)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2014 | Real Avilés | 77 |
Feb 6, 2014 | Real Avilés | 77 |
Sep 5, 2012 | Real Avilés | 77 |
Jul 9, 2012 | Real Oviedo | 77 |
Jul 9, 2012 | Real Oviedo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 39 | 76 | ||
7 | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 34 | 73 | ||
15 | Pedro Orfila | HV(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Julio Rodríguez | HV(C) | 28 | 73 | ||
14 | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
1 | Armengol David | GK | 37 | 77 | ||
22 | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | ||
6 | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
18 | Claudio Medina | F(C) | 30 | 78 | ||
21 | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 73 | |||
8 | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
2 | Néstor Senra | HV(PC) | 22 | 70 |