Full Name: Juan Ramón Ruano Santana
Tên áo: RUANO
Vị trí: TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Nov 29, 1983)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2018 | UD Melilla | 73 |
Dec 17, 2018 | UD Melilla | 73 |
Nov 6, 2017 | CD Badajoz | 73 |
Oct 6, 2017 | CD Badajoz | 73 |
Jul 28, 2015 | Extremadura UD | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | José Antonio Salcedo | GK | 33 | 77 | ||
8 | Antonio Cotán | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
16 | José Antonio Caro | HV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Miguel García | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
6 | Alberto Martín | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
Ransford Selasi | DM,TV(C) | 27 | 76 | |||
1 | Javier Montoya | GK | 33 | 77 | ||
11 | Vinícius Tanque | F(C) | 29 | 78 | ||
10 | José Antonio González | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
HV(C) | 23 | 73 | ||||
18 | Ousama Siddiki | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
15 | Beka Kavtaradze | F(PTC) | 24 | 76 | ||
3 | HV(C) | 23 | 65 | |||
AM,F(PT) | 21 | 73 | ||||
Adrián Victores | GK | 22 | 65 |