39
Abdulaziz AL-HADHOOD

Full Name: Abdulaziz Majed Nasser Al-Hadhood

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Mar 10, 2005)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: Al Hilal SFC

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Hilal SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kalidou KoulibalyKalidou KoulibalyHV(C)3490
37
Yassine BonoYassine BonoGK3490
9
Aleksandar MitrovićAleksandar MitrovićF(C)3089
27
João CanceloJoão CanceloHV,DM,TV(PT)3191
10
Abderrazak Hamdallah
Al Shabab FC
F(C)3485
12
Yasser Al-ShahraniYasser Al-ShahraniHV,DM(PT)3383
29
Salem Al-DawsariSalem Al-DawsariAM(PTC),F(PT)3387
22
Sergej Milinković-SavićSergej Milinković-SavićTV,AM(C)3091
77
Filipe MalcomFilipe MalcomAM(PTC),F(PT)2889
8
Rúben NevesRúben NevesDM,TV(C)2891
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
5
Ali Al-BulayhiAli Al-BulayhiHV(TC)3584
99
Abdullah Al-HamdanAbdullah Al-HamdanF(C)2580
28
Mohamed KannoMohamed KannoDM,TV(C)3083
6
Renan LodiRenan LodiHV,DM,TV(T)2789
11
Marcos LeonardoMarcos LeonardoF(C)2287
16
Nasser Al-DawsariNasser Al-DawsariHV(T),DM,TV(TC)2682
17
Mohammed Al-YamiMohammed Al-YamiGK2778
Abdulelah Al-MalkiAbdulelah Al-MalkiDM,TV(C)3082
87
Hassan TambaktiHassan TambaktiHV(C)2683
24
Moteb Al-HarbiMoteb Al-HarbiHV,DM,TV(T)2582
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2982
4
Khalifah Al-DawsariKhalifah Al-DawsariHV(TC)2676
88
Hamad Al-YamiHamad Al-YamiHV,DM,TV(PT)2678
Abdullah RadifAbdullah RadifF(C)2278
Musab Al-JuwayrMusab Al-JuwayrDM,TV(C)2281
15
Mohammed Al-QahtaniMohammed Al-QahtaniAM,F(PT)2278
27
Kaio CésarKaio CésarAM(PT),F(PTC)2183
Ahmad Abu RasenAhmad Abu RasenGK2163
Suhayb Al-ZaidSuhayb Al-ZaidDM,TV(C)2073
Mohammed Al-ZaidMohammed Al-ZaidTV(C)2163
Abdulkarim DarisiAbdulkarim DarisiAM(PT),F(PTC)2273
50
Abdulelah Al-GhamdiAbdulelah Al-GhamdiGK1863
34
Saleh BarnawiSaleh BarnawiHV(C)1865
43
Saad Al-MutairiSaad Al-MutairiHV,DM,TV(T)1865
39
Abdulaziz Al-HadhoodAbdulaziz Al-HadhoodAM,F(PTC)2065
38
Turki Al-GhumaylTurki Al-GhumaylF(C)2065