42
Lautaro CARRERA

Full Name: Lautaro Carrera

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (May 30, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Instituto ACC

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Instituto ACC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Silvio RomeroSilvio RomeroF(C)3683
18
Lucas RodríguezLucas RodríguezHV,DM,TV(T)3180
2
Juan FrancoJuan FrancoHV,DM,TV(P)3280
36
Víctor Cabrera
CA Tigre
HV(C)3182
1
Joaquín PapaleoJoaquín PapaleoGK3077
6
Fernando AlarcónFernando AlarcónHV(C)3083
11
Damián BatalliniDamián BatalliniAM,F(PT)2883
19
Gastón LodicoGastón LodicoDM,TV,AM(C)2682
28
Manuel RoffoManuel RoffoGK2482
12
Jonathan BayJonathan BayHV,DM(T)3178
17
Francesco Lo Celso
Rosario Central
TV(C),AM(PTC)2479
33
Miguel Brizuela
Vélez Sársfield
HV(C)2780
8
Jonás AcevedoJonás AcevedoAM(PTC),F(PT)2780
29
Ignacio Russo
Rosario Central
F(C)2476
5
Roberto BochiRoberto BochiDM,TV(C)3778
9
Facundo SuárezFacundo SuárezF(C)3082
20
Brahian CuelloBrahian CuelloTV,AM(PT)2778
30
Franco Díaz
Vélez Sársfield
DM,TV(C)2482
35
Emanuel SittaroEmanuel SittaroGK2565
4
Giuliano CeratoGiuliano CeratoHV,DM(P)2680
7
Gregorio RodríguezGregorio RodríguezAM(PT),F(PTC)2475
34
Stefano Moreyra
CA Colón
DM,TV(C)2375
22
Damián PueblaDamián PueblaAM(PTC),F(PT)2278
47
Nicolás DubersarskyNicolás DubersarskyDM,TV(C)2073
31
Gonzalo RequenaGonzalo RequenaHV(C)2176
16
Jeremías LázaroJeremías LázaroAM(PTC)2070
42
Lautaro CarreraLautaro CarreraHV(C)2173