4
Giorgi JGERENAIA

Full Name: Giorgi Jgerenaia

Tên áo: JGERENAIA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Dec 28, 1993)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Iberia 1999

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024FC Iberia 199977
Dec 11, 2024FC Iberia 199975

FC Iberia 1999 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Giorgi MakaridzeGiorgi MakaridzeGK3478
18
Irakli SikharulidzeIrakli SikharulidzeF(C)3478
Dhoraso KlasDhoraso KlasDM,TV,AM(C)2476
5
Iva GelashviliIva GelashviliHV(C)2373
10
Giorgi KokhreidzeGiorgi KokhreidzeAM,F(TC)2680
77
Luka SilagadzeLuka SilagadzeTV,AM(PTC)2576
16
Jemali-Giorgi JinjolavaJemali-Giorgi JinjolavaHV(TC),DM(T)2467
27
Floriss DjaveFloriss DjaveAM(PT),F(PTC)2173
24
Derek AgyakwaDerek AgyakwaHV(C)2375
30
Solomon Agbalaka
FC Sochi
HV(TC)2170
Luka Khorkheli
Samgurali Tskhaltubo
AM,F(C)2573
11
Gizo MamageishviliGizo MamageishviliAM(PTC)2273
1
Revaz KurtanidzeRevaz KurtanidzeGK2063
25
Saba BochorishviliSaba BochorishviliGK2160
4
Giorgi JgerenaiaGiorgi JgerenaiaHV(TC)3177
3
Aleksandre NarimanidzeAleksandre NarimanidzeHV(C)1965
20
Giorgi GogsadzeGiorgi GogsadzeHV(C)1865
35
Giorgi TabatadzeGiorgi TabatadzeHV(C)1963
8
Bakar KardavaBakar KardavaDM,TV,AM(C)3077
6
Nikoloz DadianiNikoloz DadianiDM,TV(C)2070
14
Tornike AskuravaTornike AskuravaDM,TV(C)2365
7
Saba GeguchadzeSaba GeguchadzeTV(C)1867
17
Aleksandre GaprindashviliAleksandre GaprindashviliTV(C)2065
22
Iuri TabatadzeIuri TabatadzeHV,DM,TV(P),AM(PT)2576
32
Givi KhachidzeGivi KhachidzeAM,F(PT)1963
29
Tornike AkhvledianiTornike AkhvledianiAM(T),F(TC)2573
19
Daniel KvartskhavaDaniel KvartskhavaF(C)1860