Full Name: Irakli Sikharulidze
Tên áo: SIKHARULIDZE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jul 18, 1990)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: FC Iberia 1999
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | FC Iberia 1999 | 78 |
Jan 9, 2022 | FC Iberia 1999 | 78 |
Jun 17, 2021 | Locomotive Tbilisi | 78 |
Jul 25, 2018 | Rigas Futbola Skola | 78 |
Apr 27, 2018 | 1. FC Slovácko | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Beka Kurdadze | GK | 27 | 76 | ||
18 | Irakli Sikharulidze | F(C) | 33 | 78 | ||
10 | Guram Goshteliani | AM,F(C) | 27 | 75 | ||
12 | Giorgi Kokhreidze | AM(T),F(TC) | 25 | 78 | ||
25 | Cyrille Tchamba | F(C) | 26 | 67 | ||
15 | Jemali-Giorgi Jinjolava | HV(TC),DM(T) | 23 | 67 | ||
Lazare Kupatadze | GK | 28 | 73 | |||
Beka Dartsmelia | DM,TV(C) | 24 | 77 | |||
2 | Saba Mamatsashvili | HV,DM(T) | 21 | 63 | ||
30 | Luka Lezhava | GK | 22 | 60 | ||
24 | Derek Agyakwa | HV(C) | 22 | 67 | ||
23 | Otar Mamageishvili | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | ||
15 | HV(TC) | 20 | 70 |