92
Clément AKPA

Full Name: Clément Akpa

Tên áo: AKPA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Nov 24, 2001)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 68

CLB: AJ Auxerre

Squad Number: 92

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024AJ Auxerre82
Nov 22, 2024AJ Auxerre78
Jun 20, 2024AJ Auxerre78
Jun 14, 2024AJ Auxerre76
Jan 18, 2024AJ Auxerre76
Jan 12, 2024AJ Auxerre73
Sep 15, 2023AJ Auxerre73
Jun 2, 2023AJ Auxerre73
Jun 1, 2023AJ Auxerre73
Feb 25, 2023AJ Auxerre đang được đem cho mượn: US Orléans Loiret73
Feb 22, 2023AJ Auxerre đang được đem cho mượn: US Orléans Loiret70
Sep 26, 2022AJ Auxerre đang được đem cho mượn: US Orléans Loiret70

AJ Auxerre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Donovan LéonDonovan LéonGK3285
4
Rocha JubalRocha JubalHV(C)3185
18
Assane DiousséAssane DiousséDM,TV(C)2782
19
Florian AyéFlorian AyéF(C)2882
10
Gaëtan PerrinGaëtan PerrinAM(PTC)2885
37
Raphaël AdiceamRaphaël AdiceamGK3467
45
Ado OnaiwuAdo OnaiwuF(C)2983
42
Elisha OwusuElisha OwusuDM,TV(C)2785
25
Hamed Junior Traorè
AFC Bournemouth
TV(C),AM(PTC)2588
14
Gideon MensahGideon MensahHV,DM,TV(T)2685
9
Theo BairTheo BairF(C)2582
80
Han-Noah Massengo
Burnley
DM,TV(C)2382
23
Ki-Jana Hoever
Wolverhampton Wanderers
HV(PC),DM,TV(P)2384
3
Gabriel OshoGabriel OshoHV(C)2685
11
Eros MaddyEros MaddyAM,F(PT)2473
17
Lassine SinayokoLassine SinayokoAM(PT),F(PTC)2584
20
Sinaly DiomandéSinaly DiomandéHV(C)2485
26
Paul JolyPaul JolyHV,DM(PT)2483
12
Fredrik OppegardFredrik OppegardHV,DM,TV(T)2278
21
Lasso CoulibalyLasso CoulibalyTV(C),AM(PTC)2278
40
Théo de PercinThéo de PercinGK2473
8
Nathan Buayi-KialaNathan Buayi-KialaDM,TV(C)2170
92
Clément AkpaClément AkpaHV(TC)2382
27
Kévin DanoisKévin DanoisTV,AM(C)2077
30
Tom NegrelTom NegrelGK2265
24
Ange Loïc N’gattaAnge Loïc N’gattaHV,DM,TV(P)2170
29
Ben ViadèreBen ViadèreAM,F(PTC)1970
15
Yoann CisséYoann CisséTV,AM(PTC)2070
35
Marvyn MuzunguMarvyn MuzunguHV(C)1765
32
Neil GlossoaNeil GlossoaHV(P),DM,TV(PC)2065
34
Rudy MatondoRudy MatondoDM,TV(C)1770