14
Gideon MENSAH

Full Name: Gideon Mensah

Tên áo: MENSAH

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Jul 18, 1998)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: AJ Auxerre

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024AJ Auxerre85
Nov 22, 2024AJ Auxerre84
Oct 24, 2024AJ Auxerre84
Jun 25, 2023AJ Auxerre84
Jun 20, 2023AJ Auxerre83
Aug 30, 2022AJ Auxerre83
Aug 15, 2022AJ Auxerre83
Jun 2, 2022Red Bull Salzburg83
Jun 1, 2022Red Bull Salzburg83
May 23, 2022Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux83
May 17, 2022Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux82
Aug 6, 2021Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux82
Jul 6, 2021Red Bull Salzburg82
Jun 30, 2021Red Bull Salzburg80
Jun 2, 2021Red Bull Salzburg80

AJ Auxerre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Donovan LéonDonovan LéonGK3285
4
Rocha JubalRocha JubalHV(C)3185
18
Assane DiousséAssane DiousséDM,TV(C)2782
19
Florian AyéFlorian AyéF(C)2882
10
Gaëtan PerrinGaëtan PerrinAM(PTC)2885
37
Raphaël AdiceamRaphaël AdiceamGK3467
45
Ado OnaiwuAdo OnaiwuF(C)2983
42
Elisha OwusuElisha OwusuDM,TV(C)2785
25
Hamed Junior Traorè
AFC Bournemouth
TV(C),AM(PTC)2588
14
Gideon MensahGideon MensahHV,DM,TV(T)2685
9
Theo BairTheo BairF(C)2582
80
Han-Noah Massengo
Burnley
DM,TV(C)2382
23
Ki-Jana Hoever
Wolverhampton Wanderers
HV(PC),DM,TV(P)2384
3
Gabriel OshoGabriel OshoHV(C)2685
11
Eros MaddyEros MaddyAM,F(PT)2473
17
Lassine SinayokoLassine SinayokoAM(PT),F(PTC)2584
20
Sinaly DiomandéSinaly DiomandéHV(C)2385
26
Paul JolyPaul JolyHV,DM(PT)2483
12
Fredrik OppegardFredrik OppegardHV,DM,TV(T)2278
21
Lasso CoulibalyLasso CoulibalyTV(C),AM(PTC)2278
40
Théo de PercinThéo de PercinGK2473
8
Nathan Buayi-KialaNathan Buayi-KialaDM,TV(C)2170
92
Clément AkpaClément AkpaHV(TC)2382
27
Kévin DanoisKévin DanoisTV,AM(C)2077
30
Tom NegrelTom NegrelGK2165
24
Ange Loïc N’gattaAnge Loïc N’gattaHV,DM,TV(P)2170
29
Ben ViadèreBen ViadèreAM,F(PTC)1970
15
Yoann CisséYoann CisséTV,AM(PTC)2070