17
Lassine SINAYOKO

Full Name: Lassine Sinayoko

Tên áo: SINAYOKO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Dec 8, 1999)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: AJ Auxerre

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2025AJ Auxerre84
Nov 28, 2024AJ Auxerre84
Nov 22, 2024AJ Auxerre82
Oct 25, 2024AJ Auxerre82
Sep 29, 2023AJ Auxerre82
Jun 20, 2023AJ Auxerre82
Nov 27, 2022AJ Auxerre82
Nov 27, 2022AJ Auxerre80
Jun 6, 2022AJ Auxerre80
May 25, 2022AJ Auxerre76
Jan 24, 2022AJ Auxerre76
Jan 18, 2022AJ Auxerre71
Dec 27, 2021AJ Auxerre71

AJ Auxerre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Donovan LéonDonovan LéonGK3285
18
Assane DiousséAssane DiousséDM,TV(C)2782
19
Florian AyéFlorian AyéF(C)2882
10
Gaëtan PerrinGaëtan PerrinAM(PTC)2985
45
Ado OnaiwuAdo OnaiwuF(C)2983
42
Elisha OwusuElisha OwusuDM,TV(C)2785
14
Gideon MensahGideon MensahHV,DM,TV(T)2685
9
Theo BairTheo BairF(C)2582
3
Gabriel OshoGabriel OshoHV(C)2685
11
Eros MaddyEros MaddyAM,F(PT)2473
Saad AgouzoulSaad AgouzoulHV(C)2780
17
Lassine SinayokoLassine SinayokoAM(PT),F(PTC)2584
Nicolas MercierNicolas MercierAM(T),F(TC)2275
20
Sinaly DiomandéSinaly DiomandéHV(C)2485
26
Paul JolyPaul JolyHV,DM(PT)2583
12
Fredrik OppegardFredrik OppegardHV,DM,TV(T)2278
Josué CasimirJosué CasimirTV,AM(PT),F(PTC)2384
21
Lasso CoulibalyLasso CoulibalyTV(C),AM(PTC)2278
40
Théo de PercinThéo de PercinGK2473
8
Nathan Buayi-KialaNathan Buayi-KialaDM,TV(C)2170
92
Clément AkpaClément AkpaHV(TC)2382
27
Kévin DanoisKévin DanoisTV,AM(C)2077
30
Tom NegrelTom NegrelGK2265
Victor MayelaVictor MayelaHV(C)2167
29
Ben ViadèreBen ViadèreAM,F(PTC)1970
77
Aristide ZossouAristide ZossouAM,F(PT)2067
15
Yoann CisséYoann CisséTV,AM(PTC)2070
35
Marvyn MuzunguMarvyn MuzunguHV(C)1765
32
Neil GlossoaNeil GlossoaHV(P),DM,TV(PC)2065
34
Rudy MatondoRudy MatondoDM,TV(C)1770