Full Name: David Breda
Tên áo: BREDA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jan 4, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: Dukla Praha
On Loan at: FK Kolín
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Dukla Praha đang được đem cho mượn: FK Kolín | 75 |
Feb 19, 2022 | Dukla Praha | 75 |
Nov 10, 2020 | MFK Chrudim | 75 |
Nov 4, 2020 | MFK Chrudim | 73 |
Jun 2, 2019 | FK Jablonec | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jakub Vojta | F(C) | 33 | 76 | |||
10 | Jiri Vondrácek | F(PTC) | 31 | 73 | ||
15 | Pavel Čapek | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | ||
David Breda | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
19 | Martin Otáhal | GK | 27 | 73 | ||
Oskar Fotr | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |||
Vojtech Myska | GK | 20 | 67 |