Full Name: Pavel Moulis
Tên áo: MOULIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 7, 1991)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 76
CLB: Dukla Praha
On Loan at: Ustí nad Labem
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2025 | Dukla Praha đang được đem cho mượn: Ustí nad Labem | 73 |
Feb 11, 2025 | Dukla Praha đang được đem cho mượn: Ustí nad Labem | 79 |
Oct 12, 2022 | Dukla Praha | 79 |
May 10, 2019 | FK Teplice | 79 |
Oct 22, 2018 | FK Teplice | 79 |
Jul 16, 2017 | Sigma Olomouc | 79 |
Nov 9, 2015 | Sigma Olomouc | 79 |
Jun 2, 2015 | FK Jablonec | 79 |
Jun 1, 2015 | FK Jablonec | 79 |
Apr 21, 2015 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: 1.FK Príbram | 79 |
Mar 26, 2014 | FK Jablonec | 79 |
Dec 2, 2013 | FK Teplice đang được đem cho mượn: Ustí nad Labem | 79 |
Jul 5, 2013 | FK Teplice | 79 |
May 5, 2013 | Ustí nad Labem | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Tomás Grigar | GK | 42 | 73 | |
27 | ![]() | Tomás Kucera | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Alois Hycka | HV,DM,TV(PT) | 34 | 73 | |
![]() | Pavel Moulis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
31 | ![]() | Jan Plachý | GK | 26 | 70 | |
16 | ![]() | Ladislav Kodad | TV,AM(PT) | 26 | 75 | |
23 | ![]() | Adam Cicovsky | TV,AM(C) | 22 | 65 |