?
Artem BYKOVSKIY

Full Name: Artem Bykovskiy

Tên áo: BYKOVSKIY

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jun 15, 2004)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 77

CLB: Spartak Moskva

On Loan at: Petrocub Hîncești

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2025Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Petrocub Hîncești70

Petrocub Hîncești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Mihail PlăticăMihail PlăticăDM,TV(C)3578
10
Cătălin CarpCătălin CarpDM,TV(C)3178
30
Vasile JardanVasile JardanHV,DM,TV(C)3175
21
Maxim PotirnicheMaxim PotirnicheHV(C)3578
7
Danu SpataruDanu SpataruAM(PTC),F(PT)3178
Jessie Guera DjouJessie Guera DjouDM,TV(C)2876
9
Vladimir AmbrosVladimir AmbrosAM,F(PTC)3178
11
Sergiu PlaticaSergiu PlaticaTV(C),AM,F(TC)3378
1
Silviu SmaleneaSilviu SmaleneaGK2271
94
Corneliu CotogoiCorneliu CotogoiDM,TV(C)2375
Victor BogaciucVictor BogaciucDM,TV,AM(C)2575
23
Mihai LupanMihai LupanAM,F(PTC)2073
66
Ion BorsIon BorsHV(PTC),DM(PT)2273
24
Cedric NgahCedric NgahHV(PC),DM(C)2670
32
Dumitru CovaliDumitru CovaliGK2463
20
Donalio Melachio DouanlaDonalio Melachio DouanlaHV,DM,TV,AM(T)2773
90
Ion JardanIon JardanHV(PC),DM,TV(P)3575
39
Teodor LunguTeodor LunguDM,TV(C)2976
37
Dan PuscasDan PuscasAM(PTC),F(PT)2375
78
Nicky ClescencoNicky ClescencoAM(PTC),F(PT)2376
8
Dumitru DemianDumitru DemianHV,DM,TV,AM(P)2674
22
Marin CaruntuMarin CaruntuAM(P),F(PC)2774
Artem BykovskiyArtem BykovskiyF(C)2070
55
Manuel Nana AgyemangManuel Nana AgyemangHV(PC),DM(C)2365
31
Victor DodonVictor DodonGK2170
71
Dumitru BivolDumitru BivolTV(C),AM(TC)2373
6
Boubacar DialloBoubacar DialloDM,TV,AM(C)2373
15
Petru PopescuPetru PopescuAM(T),F(TC)2365