5
Pavel MASLOV

Full Name: Pavel Maslov

Tên áo: MASLOV

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Apr 14, 2000)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Spartak Moskva

On Loan at: FC Sochi

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Spartak Moskva đang được đem cho mượn: FC Sochi82
Aug 6, 2024Spartak Moskva82
Aug 1, 2024Spartak Moskva83
Jun 12, 2022Spartak Moskva83
Aug 5, 2021Spartak Moskva83
Jul 29, 2021Spartak Moskva82
Mar 21, 2021Spartak Moskva82
Sep 27, 2020Spartak Moskva80
Sep 22, 2020Spartak Moskva76
May 1, 2020Spartak Moskva76
Apr 23, 2019Spartak Moskva76
Apr 17, 2019Spartak Moskva73

FC Sochi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Nikita BurmistrovNikita BurmistrovAM,F(PTC)3582
13
Sergey TerekhovSergey TerekhovHV(TC),DM,TV(T)3482
12
Nikolay ZabolotnyiNikolay ZabolotnyiGK3479
10
Martin KramarićMartin KramarićAM(PTC)2781
18
Yahia Attiyat AllahYahia Attiyat AllahHV,DM,TV(T),AM(PTC)2985
8
Victorien AngbanVictorien AngbanDM,TV(C)2880
1
Maksim RudakovMaksim RudakovGK2978
21
Ignacio SaavedraIgnacio SaavedraDM,TV(C)2683
15
Kirill SuslovKirill SuslovHV(PTC)3377
5
Pavel MaslovPavel MaslovHV(PC)2482
Moussa SissakoMoussa SissakoHV(C)2480
33
Marcelo AlvesMarcelo AlvesHV(C)2780
27
Kirill ZaikaKirill ZaikaHV,DM,TV(PT)3282
22
Oleg KozhemyakinOleg KozhemyakinHV(PC),DM(P)2980
17
Artem MakarchukArtem MakarchukHV,DM,TV(T)2983
14
Kirill KravtsovKirill KravtsovDM,TV(C)2282
9
Artur ShushenachevArtur ShushenachevAM(PT),F(PTC)2680
7
Vladimir PisarskiyVladimir PisarskiyF(C)2882
28
Ruslan MagalRuslan MagalHV,DM(P)3379
4
Vyacheslav LitvinovVyacheslav LitvinovHV(C)2380
77
Ilya SafronovIlya SafronovAM,F(P)2677
88
Anatoliy MakarovAnatoliy MakarovTV(C)2876
Roman PasevichRoman PasevichAM,F(T)2573
8
Maksim KaynovMaksim KaynovHV,DM,TV(C)2270
6
Amir BatyrevAmir BatyrevTV(C),AM(PTC)2277
20
Daniil MartovoyDaniil MartovoyAM,F(T)2173
11
Pavel MeleshinPavel MeleshinF(C)2076
9
Saúl GuarirapaSaúl GuarirapaF(C)2278
Evgeniy KimEvgeniy KimDM,TV,AM(C)2170
19
Deivid TeguesDeivid TeguesF(C)2163
35
Aleksandr DegtevAleksandr DegtevGK1970
29
Kirill NikitinKirill NikitinAM,F(PT)2170
30
Solomon AgbalakaSolomon AgbalakaHV(TC)2170
69
Danil AnosovDanil AnosovTV,AM(TC)1965
72
Ruslan ShagiakhmetovRuslan ShagiakhmetovHV(P),DM(PC)2170
Nikita KarabashevNikita KarabashevGK2270
8
Hovhannes HarutyunyanHovhannes HarutyunyanDM,TV,AM(C)2578
Denis RubanovDenis RubanovF(C)2065
59
Ruslan BartRuslan BartAM(P),F(PC)1967
31
Sergey GaydukSergey GaydukAM(PT),F(PTC)1963
24
Nabil AberdinNabil AberdinHV(PC),DM(C)2277
Egor TotskiyEgor TotskiyF(C)2170
73
David KirakosyanDavid KirakosyanDM,TV,AM(C)1865