# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Ilya Martynov | HV(PC) | 25 | 76 | |
0 | ![]() | Artem Shabolin | AM(PTC) | 24 | 73 | |
8 | ![]() | Ivan Repyakh | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |
47 | ![]() | Lev Ushakhin | HV(C) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Nikita Sharkov | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Vladislav Rusanov | GK | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Daniil Kamlashev | TV,AM(PTC) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Evgeniy Mukhin | TV,AM,F(C) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Yaroslav Frolov | TV,AM(C) | 25 | 71 | |
0 | ![]() | Aleksandr Seraskhov | HV,DM(PT) | 31 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Russian First League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Khimki |