Huấn luyện viên: Daniel Meijel
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kalev
Tên viết tắt: KAL
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Kalevi Keskstaadion (12,000)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Tallinn
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ragnar Klavan | HV(C) | 38 | 78 | ||
88 | Oskari Forsman | GK | 36 | 75 | ||
12 | Ats Purje | TV,AM,F(C) | 38 | 79 | ||
26 | Marek Kaljumäe | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Sander Sinilaid | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
18 | Vadim Mihhailov | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
4 | Kaspar Laur | HV(C) | 24 | 63 | ||
7 | Arseni Kovaltsuk | TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
22 | Daniil Sotsugov | HV(PT),DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
6 | Hugo Palutaja | HV,DM(PT) | 20 | 63 | ||
23 | Daniil Petrunin | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
31 | Romet Kaupmees | F(C) | 20 | 63 | ||
14 | Aleksander Svedovski | AM(T),F(TC) | 19 | 62 | ||
9 | AM(T),F(TC) | 20 | 72 | |||
27 | Evert Talviste | AM(PT),F(PTC) | 17 | 62 | ||
1 | Georg Pank | HV(C) | 20 | 70 | ||
35 | Mikk Siitam | HV,DM,TV(PT) | 20 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Ragnar Klavan |
Coach | |
Aivar Anniste |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Esiliiga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Ajax Lasnamäe |