Full Name: Arsen Sharshenbekov
Tên áo: SHARSHENBEKOV
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Mar 16, 2004)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 62
CLB: Asiagoal Bishkek
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2025 | Asiagoal Bishkek | 65 |
Jun 2, 2024 | Alania-2 Vladikavkaz | 65 |
Jun 1, 2024 | Alania-2 Vladikavkaz | 65 |
May 17, 2024 | Alania-2 Vladikavkaz đang được đem cho mượn: FC Dordoi Bishkek | 65 |
Apr 22, 2024 | Alania Vladikavkaz đang được đem cho mượn: FC Dordoi Bishkek | 65 |
Mar 15, 2024 | Alania Vladikavkaz đang được đem cho mượn: FC Dordoi Bishkek | 65 |
Apr 25, 2023 | Alania Vladikavkaz | 65 |
May 9, 2022 | FK Abdysh-Ata Kant | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Arsen Sharshenbekov | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Kutman Kadyrbekov | GK | 27 | 72 | ||
![]() | Amanbek Manybekov | HV(TC) | 29 | 73 | ||
![]() | Temirbolot Tapaev | TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
![]() | Mukhammad Karimov | F(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Askarbek Saliev | HV(PTC) | 29 | 67 | ||
![]() | Adilet Nurlan Uulu | HV(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Marlen Murzakhmatov | F(C) | 21 | 70 | ||
![]() | Semetey Daniyarov | TV(TC),AM(C) | 28 | 63 | ||
![]() | Arlen Sharshenbekov | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Sultanbek Bakytbek Uulu | HV(PC) | 25 | 63 | ||
![]() | Aziz Sydykov | DM,TV,AM(C) | 32 | 65 | ||
![]() | Almazbek Malikov | HV(PC) | 28 | 70 | ||
![]() | Azamat Maksumov | AM,F(P) | 24 | 60 |