?
Kelve SEMEDO

Full Name: Kelve Reis Tavares Semedo

Tên áo: SEMEDO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (May 9, 2004)

Quốc gia: Sao Tome and Principe

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024Académico de Viseu65
Sep 23, 2024Académico de Viseu65
Sep 6, 2024Académico de Viseu65

Académico de Viseu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Mota PaulinhoMota PaulinhoHV,DM,TV(P)3380
30
Bruno BrigidoBruno BrigidoGK3482
7
Yuri AraújoYuri AraújoTV,AM(PT)2876
4
André AlmeidaAndré AlmeidaHV(C)2977
18
Cihan KahramanCihan KahramanTV(C),AM(PC)2673
33
André ClovisAndré ClovisF(C)2782
17
Nils MortimerNils MortimerAM,F(PTC)2375
55
Henrique GomesHenrique GomesHV,DM,TV(T)2975
16
Sori ManéSori ManéHV,DM(C)2977
9
Diogo AlmeidaDiogo AlmeidaAM(PT),F(PTC)2477
75
Domen GrilDomen GrilGK2378
34
Alan MarinelliAlan MarinelliAM(PT),F(PTC)2678
11
Gautier OttGautier OttHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
10
Famana QuizeraFamana QuizeraAM(PTC)2277
28
Miguel BandarraMiguel BandarraHV,DM,TV(P),AM(PT)2976
14
Soufiane MesseguemSoufiane MesseguemTV,AM(C)2478
25
Mohamed AidaraMohamed AidaraHV(C)2878
2
Nikolaos MichelisNikolaos MichelisHV(C)2477
12
Federico GomesFederico GomesGK2170
24
Nigel Thomas
Viborg FF
AM(PT),F(PTC)2476
66
Igor MilioransaIgor MilioransaHV(TC),DM,TV(T)2877
3
João PintoJoão PintoHV(C)2477
8
Samba KonéSamba KonéTV,AM(C)2375
Kauã ViníciusKauã ViníciusHV(C)2167
23
Issoufi MaïgaIssoufi MaïgaAM(PT),F(PTC)2374
88
Junior MarquinhoJunior MarquinhoAM(PTC)2375
58
Matheus SampaioMatheus SampaioGK2068
82
Rafael PaulinoRafael PaulinoDM,TV,AM(C)2065
78
Simão SilvaSimão SilvaAM(PTC)1970
56
Artur MkhitaryanArtur MkhitaryanHV,DM,TV(P),AM(PTC)1963
47
Lorougnon GohiLorougnon GohiAM(PT),F(PTC)2067