Full Name: Yannick Yankam
Tên áo:
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Dec 12, 1997)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: Lexington SC
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cameron Lancaster | F(C) | 32 | 75 | ||
Marcus Epps | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 77 | |||
Logan Ketterer | GK | 31 | 71 | |||
Danny Barbir | HV(C) | 26 | 68 | |||
Devon Williams | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | |||
Nick Firmino | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 | |||
Brooks Thompson | GK | 22 | 65 | |||
Jacob Greene | HV,DM,TV(PT) | 21 | 73 | |||
Sofiane Djeffal | TV,AM(C) | 25 | 77 | |||
Kendall Burks | HV(C) | 25 | 73 | |||
Xavier Zengue | HV(C) | 23 | 65 | |||
Malik Henry-Scott | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | |||
Milo Yousef | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |||
8 | Yannick Yankam | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 |