22
Jacob GREENE

Full Name: Jacob Greene

Tên áo: GREENE

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Mar 23, 2003)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: Lexington SC

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Lexington SC73
Dec 19, 2024Lexington SC73
Mar 19, 2024Columbus Crew đang được đem cho mượn: Columbus Crew 273
Feb 20, 2024D.C. United73
Feb 14, 2024D.C. United68
Dec 5, 2023D.C. United68
Nov 2, 2023D.C. United68
Nov 1, 2023D.C. United68
Sep 6, 2023D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United68
Jun 22, 2022D.C. United68
Nov 2, 2021D.C. United68
Nov 1, 2021D.C. United68
Jun 1, 2021D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United68

Lexington SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Cameron LancasterCameron LancasterF(C)3275
13
Christian VoleskyChristian VoleskyF(C)3271
11
Marcus EppsMarcus EppsTV(PT),AM(PTC)3077
1
Logan KettererLogan KettererGK3171
99
Cory BurkeCory BurkeF(C)3378
14
Danny BarbirDanny BarbirHV(C)2768
80
Devon WilliamsDevon WilliamsDM,TV,AM(C)3273
8
Nick FirminoNick FirminoTV(C),AM(TC)2473
31
Brooks ThompsonBrooks ThompsonGK2265
22
Jacob GreeneJacob GreeneHV,DM,TV(PT)2273
3
Sofiane DjeffalSofiane DjeffalTV,AM(C)2577
5
Kendall BurksKendall BurksHV(C)2573
83
Hugo Mbongue
Toronto FC
AM(P),F(PC)2073
12
Xavier ZengueXavier ZengueHV(C)2465
72
Braudílio RodriguesBraudílio RodriguesAM,F(TC)2570
24
Kieran Sargeant
Houston Dynamo
HV,DM,TV(T)2165
20
Milo YousefMilo YousefHV,DM,TV,AM(P)2673
10
Yannick YankamYannick YankamDM,TV,AM(C)2773
71
Michael Adedokun
CF Montréal
AM(PTC)2165