Full Name: Brooks Thompson
Tên áo: THOMPSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jun 13, 2002)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 84
CLB: Lexington SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2025 | Lexington SC | 65 |
Jan 2, 2025 | Hartford Athletic | 65 |
Jan 1, 2025 | Hartford Athletic | 65 |
May 20, 2024 | Hartford Athletic đang được đem cho mượn: Spokane Velocity FC | 65 |
Mar 9, 2024 | Hartford Athletic | 65 |
Jan 11, 2024 | Hartford Athletic | 65 |
Nov 2, 2023 | Philadelphia Union | 65 |
Nov 1, 2023 | Philadelphia Union | 65 |
Jul 29, 2023 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: North Carolina FC | 65 |
Apr 7, 2023 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Philadelphia Union-2 | 65 |
Mar 19, 2023 | Philadelphia Union-2 | 65 |
Mar 3, 2023 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Philadelphia Union-2 | 65 |
Feb 21, 2023 | Philadelphia Union-2 | 65 |
Jun 13, 2022 | Philadelphia Union | 65 |
Mar 2, 2022 | Sporting KC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Cameron Lancaster | F(C) | 32 | 75 | |
![]() | Marcus Epps | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
![]() | Logan Ketterer | GK | 31 | 71 | ||
![]() | Danny Barbir | HV(C) | 27 | 68 | ||
![]() | Devon Williams | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Nick Firmino | TV(C),AM(TC) | 24 | 73 | ||
![]() | Brooks Thompson | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Jacob Greene | HV,DM,TV(PT) | 21 | 73 | ||
![]() | Sofiane Djeffal | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
![]() | Kendall Burks | HV(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Xavier Zengue | HV(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Braudílio Rodrigues | AM,F(TC) | 25 | 70 | ||
23 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
![]() | Milo Yousef | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | ||
8 | ![]() | Yannick Yankam | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 |