Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lexington
Tên viết tắt: LSC
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Toyota Stadium (5,000)
Giải đấu: USL League One
Địa điểm: Lexington
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Cameron Lancaster | F(C) | 32 | 75 | |
13 | ![]() | Christian Volesky | F(C) | 32 | 71 | |
11 | ![]() | Marcus Epps | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 77 | |
1 | ![]() | Logan Ketterer | GK | 31 | 71 | |
99 | ![]() | Cory Burke | F(C) | 33 | 78 | |
14 | ![]() | Danny Barbir | HV(C) | 27 | 68 | |
80 | ![]() | Devon Williams | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | |
8 | ![]() | Nick Firmino | TV(C),AM(TC) | 24 | 73 | |
31 | ![]() | Brooks Thompson | GK | 22 | 65 | |
22 | ![]() | Jacob Greene | HV,DM,TV(PT) | 22 | 73 | |
3 | ![]() | Sofiane Djeffal | TV,AM(C) | 25 | 77 | |
5 | ![]() | Kendall Burks | HV(C) | 25 | 73 | |
83 | ![]() | AM(P),F(PC) | 20 | 73 | ||
12 | ![]() | Xavier Zengue | HV(C) | 24 | 65 | |
72 | ![]() | Braudílio Rodrigues | AM,F(TC) | 25 | 70 | |
24 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
20 | ![]() | Milo Yousef | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |
10 | ![]() | Yannick Yankam | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
71 | ![]() | AM(PTC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |