1
Logan KETTERER

Full Name: Logan Ketterer

Tên áo: KETTERER

Vị trí: GK

Chỉ số: 71

Tuổi: 31 (Nov 9, 1993)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Lexington SC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Lexington SC71
Dec 11, 2024Lexington SC71
Dec 8, 2024CF Montréal71
Feb 16, 2024CF Montréal71
Mar 12, 2023CF Montréal71
Jun 12, 2022CF Montréal71
Feb 17, 2022CF Montréal71
Oct 2, 2021El Paso Locomotive71
Oct 1, 2021El Paso Locomotive71
May 17, 2021El Paso Locomotive đang được đem cho mượn: Portland Timbers71
Mar 2, 2019El Paso Locomotive71
Jan 23, 2019El Paso Locomotive70
Jul 15, 2017Columbus Crew70

Lexington SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Cameron LancasterCameron LancasterF(C)3275
11
Marcus EppsMarcus EppsTV(PT),AM(PTC)3077
1
Logan KettererLogan KettererGK3171
99
Cory BurkeCory BurkeF(C)3378
14
Danny BarbirDanny BarbirHV(C)2768
80
Devon WilliamsDevon WilliamsDM,TV,AM(C)3273
8
Nick FirminoNick FirminoTV(C),AM(TC)2473
31
Brooks ThompsonBrooks ThompsonGK2265
22
Jacob GreeneJacob GreeneHV,DM,TV(PT)2173
3
Sofiane DjeffalSofiane DjeffalTV,AM(C)2577
5
Kendall BurksKendall BurksHV(C)2573
12
Xavier ZengueXavier ZengueHV(C)2365
72
Braudílio RodriguesBraudílio RodriguesAM,F(TC)2570
24
Kieran Sargeant
Houston Dynamo
HV,DM,TV(T)2165
20
Milo YousefMilo YousefHV,DM,TV,AM(P)2673
10
Yannick YankamYannick YankamDM,TV,AM(C)2773