Huấn luyện viên: Pascal Moulin
Biệt danh: Les Diables Rouges
Tên thu gọn: Rouen
Tên viết tắt: FCR
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Robert Diochon (11,300)
Giải đấu: National
Địa điểm: Rouen
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Valentin Sanson | HV(C) | 31 | 76 | ||
1 | Axel Maraval | GK | 30 | 79 | ||
25 | Zana Allée | TV,AM(PT) | 30 | 78 | ||
27 | Hicham Benkaid | F(C) | 34 | 77 | ||
24 | Adon Gomis | HV(C) | 31 | 74 | ||
17 | Ahmad Allée | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
12 | Mohamed Ouadah | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
30 | Léonard Aggoune | GK | 26 | 65 | ||
2 | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 74 | |||
18 | Clément Bassin | HV(C) | 29 | 74 | ||
29 | Mathieu Mion | HV,DM(T) | 23 | 72 | ||
23 | Sofyane Bouzamoucha | HV(C) | 23 | 74 | ||
22 | Antoine Bernasque | TV(C) | 22 | 68 | ||
5 | Malik Abdelmoula | DM,TV,AM(C) | 31 | 72 | ||
10 | Abdeljalil Sahloune | AM(PTC) | 29 | 74 | ||
8 | Omar Bezzekhami | DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
6 | Mustapha Benzia | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
19 | Ruffice Amédé Kabongo | HV(TC),DM(T) | 23 | 68 | ||
7 | Damien Loppy | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
14 | Naël Bensoula | TV(C) | 20 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Le Havre AC | |
AS Cherbourg |