Full Name: Simon Gollnack
Tên áo: GOLLNACK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Jan 29, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 80
CLB: FSV 63 Luckenwalde
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | FSV 63 Luckenwalde | 67 |
Dec 10, 2021 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 67 |
Dec 2, 2021 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 60 |
Sep 6, 2021 | TSG 1899 Hoffenheim | 60 |
Jun 2, 2021 | Dynamo Dresden | 60 |
Jun 1, 2021 | Dynamo Dresden | 60 |
Apr 4, 2021 | Dynamo Dresden đang được đem cho mượn: Ustí nad Labem | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Lucas Albrecht | HV,DM,F(C) | 34 | 73 | |
10 | ![]() | Niklas Geisler | AM(PTC) | 24 | 67 | |
22 | ![]() | Fabio Schneider | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |
29 | ![]() | Simon Gollnack | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |
26 | ![]() | Florian Palmowski | GK | 23 | 67 | |
13 | ![]() | Mathis Bruns | HV(C) | 21 | 70 | |
2 | ![]() | Remo Merke | HV(PC),DM(C) | 20 | 64 | |
24 | ![]() | Mateus Kolenda | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |
![]() | Tim Schleinitz | DM,TV(C) | 19 | 65 |