Full Name: Vlad Mitrea
Tên áo: MITREA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 24 (Jan 23, 2001)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 74
CLB: Unirea Dej
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2023 | Unirea Dej | 71 |
Jun 15, 2023 | FC Unirea Constanta | 71 |
Mar 5, 2023 | FC Unirea Constanta | 71 |
Sep 10, 2022 | CS Mioveni | 71 |
Feb 3, 2022 | CS Mioveni | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mihai Mincă | GK | 40 | 75 | ||
17 | ![]() | Sergiu Oltean | HV(PC),DM(C) | 37 | 75 | |
5 | ![]() | Mihai Kereki | HV,DM(C) | 28 | 72 | |
11 | ![]() | Vlad Mitrea | TV(C),AM(PTC) | 24 | 71 | |
![]() | Alex Negrea | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 70 | ||
7 | ![]() | Andrei Blejdea | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Sebastian Moroz | GK | 26 | 67 | |
12 | ![]() | Claudiu Chindris | GK | 25 | 62 | |
![]() | David Garnita | GK | 22 | 65 | ||
![]() | HV,DM,TV(C) | 20 | 64 | |||
![]() | TV(C) | 20 | 65 |