Full Name: Ljubiša Reljić
Tên áo: RELJIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 25 (Jul 12, 1999)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 78
CLB: Tekstilac Derventa
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | Tekstilac Derventa | 71 |
Oct 25, 2019 | Tekstilac Derventa | 71 |
Aug 18, 2018 | FK Borac Banja Luka | 71 |
Jun 11, 2018 | Tekstilac Derventa | 71 |
Apr 21, 2018 | Tekstilac Derventa | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Nebojša Prljeta | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
2 | ![]() | Dušan Marić | HV,DM(P) | 32 | 73 | |
11 | ![]() | Zlatko Duspara | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |
9 | ![]() | Milan Brković | AM,F(PT) | 28 | 72 | |
13 | ![]() | Dejan Ćorić | HV(PT) | 30 | 73 | |
23 | ![]() | Ljubiša Reljić | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | |
1 | ![]() | Igor Marković | GK | 27 | 70 |