Full Name: Justinas Marazas
Tên áo: MARAZAS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 25 (Feb 23, 2000)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | FK Riteriai | 71 |
Feb 5, 2020 | FK Riteriai | 71 |
Dec 4, 2019 | FK Riteriai | 70 |
Nov 30, 2019 | FK Riteriai | 70 |
Nov 27, 2019 | FK Riteriai | 70 |
Aug 6, 2019 | FK Riteriai | 70 |
Jan 19, 2019 | Wisla Plock | 70 |
Dec 10, 2017 | FK Riteriai | 70 |
Dec 10, 2017 | FK Riteriai | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Rokas Stanulevičius | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | |
28 | ![]() | Lazar Sajčić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |
46 | ![]() | Jakub Wawszczyk | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | |
31 | ![]() | Garissone Innocent | GK | 24 | 70 | |
27 | ![]() | Roscello Vlijter | HV,DM(C),TV,AM(PTC) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Meinardas Mikulėnas | F(C) | 22 | 67 | |
18 | ![]() | Benjamin Mulahalilović | DM,TV(C) | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Leif Estevez Fernandez | AM(PTC) | 27 | 73 |