Full Name: Rio Davidson-Phipps
Tên áo: DAVIDSON-PHIPPS
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 62
Tuổi: 27 (Sep 13, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | Braintree Town | 62 |
Jan 17, 2025 | Braintree Town | 62 |
Mar 22, 2024 | Margate FC | 62 |
Feb 1, 2024 | Cove Rangers | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | John Akinde | F(C) | 35 | 73 | ||
Alan Judge | TV(C),AM(PTC) | 36 | 70 | |||
12 | Jamal Fyfield | HV(TC),DM(C) | 35 | 70 | ||
18 | TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
5 | Louie Annesley | HV(C) | 24 | 74 | ||
3 | Ryan Clampin | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 66 | ||
6 | James Vennings | TV(C) | 24 | 67 | ||
11 | Chay Cooper | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
13 | GK | 19 | 68 | |||
2 | Louis Lomas | HV,DM(C) | 24 | 66 | ||
4 | George Langston | HV(PC) | 22 | 68 | ||
8 | Marley Marshall | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
22 | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
16 | Kyrell Lisbie | AM(T),F(TC) | 21 | 65 | ||
24 | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 |