Full Name: Ryan Clampin
Tên áo: CLAMPIN
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 66
Tuổi: 26 (Jan 29, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: Braintree Town
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2024 | Braintree Town | 66 |
May 6, 2024 | Eastleigh FC | 66 |
Jun 17, 2023 | Eastleigh FC | 66 |
Jun 3, 2023 | Colchester United | 66 |
Jun 2, 2023 | Colchester United | 66 |
Jun 1, 2023 | Colchester United đang được đem cho mượn: Dundee | 66 |
Jan 27, 2023 | Colchester United đang được đem cho mượn: Dundee | 66 |
Mar 10, 2020 | Colchester United | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | John Akinde | F(C) | 35 | 73 | ||
Alan Judge | TV(C),AM(PTC) | 36 | 70 | |||
12 | Jamal Fyfield | HV(TC),DM(C) | 35 | 70 | ||
18 | TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
5 | Louie Annesley | HV(C) | 24 | 74 | ||
3 | Ryan Clampin | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 66 | ||
6 | James Vennings | TV(C) | 24 | 67 | ||
11 | Chay Cooper | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
13 | GK | 19 | 68 | |||
2 | Louis Lomas | HV,DM(C) | 24 | 66 | ||
4 | George Langston | HV(PC) | 22 | 68 | ||
8 | Marley Marshall | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
22 | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
16 | Kyrell Lisbie | AM(T),F(TC) | 21 | 65 | ||
24 | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
1 | Philip Haxthausen Nielsen | GK | 18 | 60 |