Full Name: Marley Zane Marshall Miranda
Tên áo: MARSHALL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Oct 22, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 74
CLB: Braintree Town
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2024 | Braintree Town | 70 |
May 8, 2024 | Colchester United | 70 |
Aug 14, 2023 | Colchester United | 70 |
Aug 9, 2023 | Colchester United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | John Akinde | F(C) | 35 | 73 | ||
Alan Judge | TV(C),AM(PTC) | 36 | 70 | |||
12 | Jamal Fyfield | HV(TC),DM(C) | 35 | 70 | ||
18 | TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
5 | Louie Annesley | HV(C) | 24 | 74 | ||
3 | Ryan Clampin | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 66 | ||
6 | James Vennings | TV(C) | 24 | 67 | ||
11 | Chay Cooper | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
13 | GK | 19 | 68 | |||
2 | Louis Lomas | HV,DM(C) | 24 | 66 | ||
4 | George Langston | HV(PC) | 22 | 68 | ||
8 | Marley Marshall | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
22 | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
16 | Kyrell Lisbie | AM(T),F(TC) | 21 | 65 | ||
24 | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 |