Full Name: Jacob George Pinnington
Tên áo: PINNINGTON
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Nov 27, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Braintree Town
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2025 | Braintree Town | 65 |
Jan 17, 2025 | Luton Town đang được đem cho mượn: Braintree Town | 65 |
Jan 17, 2025 | Luton Town đang được đem cho mượn: Braintree Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | John Akinde | F(C) | 35 | 73 | |
![]() | Alan Judge | TV(C),AM(PTC) | 36 | 70 | ||
12 | ![]() | Jamal Fyfield | HV(TC),DM(C) | 36 | 67 | |
18 | ![]() | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
5 | ![]() | Louie Annesley | HV(C) | 24 | 74 | |
3 | ![]() | Ryan Clampin | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 66 | |
6 | ![]() | James Vennings | TV(C) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | Chay Cooper | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | |
13 | ![]() | GK | 20 | 68 | ||
4 | ![]() | George Langston | HV(PC) | 22 | 68 | |
8 | ![]() | Marley Marshall | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
22 | ![]() | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
16 | ![]() | Kyrell Lisbie | AM(T),F(TC) | 21 | 65 | |
24 | ![]() | Jacob Pinnington | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 | |
1 | ![]() | Philip Haxthausen Nielsen | GK | 18 | 60 | |
14 | ![]() | AM(PTC) | 21 | 65 |