Full Name: Hamza Assabbar
Tên áo: ASSABBAR
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 62
Tuổi: 25 (Dec 23, 1998)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 70
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2023 | SCC Mohammédia | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ismael Benktib | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
15 | Hamza Bahaj | HV(C) | 27 | 75 | ||
55 | Anas Moulhami | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
4 | Zakaria Drouich | HV,DM(PT) | 23 | 76 | ||
25 | Issouf Traoré | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
12 | Tidiane Doumbouya | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
8 | Taoufik Safsafi | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
16 | Zakaria Fatihi | AM(P),F(PC) | 26 | 70 | ||
29 | Aziz Ennakhli | F(C) | 34 | 75 | ||
9 | Abderrazak Ennakouss | F(C) | 23 | 74 | ||
Amin Tighazoui | AM,F(PTC) | 35 | 73 |