Full Name: James Frederick Vennings
Tên áo: VENNINGS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (May 24, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Braintree Town
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2024 | Braintree Town | 67 |
Jul 4, 2022 | Bromley FC | 67 |
May 24, 2022 | Charlton Athletic | 67 |
May 20, 2022 | Charlton Athletic | 67 |
Mar 16, 2022 | Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Bromley FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | John Akinde | F(C) | 35 | 73 | ||
12 | Jamal Fyfield | HV(TC),DM(C) | 35 | 70 | ||
18 | TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
9 | Inih Effiong | F(C) | 33 | 71 | ||
5 | Louie Annesley | HV(C) | 24 | 74 | ||
3 | Ryan Clampin | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 66 | ||
33 | Lucas Covolan | GK | 33 | 72 | ||
6 | James Vennings | TV(C) | 24 | 67 | ||
11 | Chay Cooper | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
4 | George Langston | HV(PC) | 22 | 68 | ||
21 | AM(C) | 21 | 65 | |||
8 | Marley Marshall | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
10 | Callum Powell | TV,AM(PT) | 28 | 68 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
7 | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
1 | GK | 20 | 65 | |||
15 | HV(TC) | 20 | 65 | |||
16 | Kyrell Lisbie | AM(T),F(TC) | 20 | 65 | ||
AM(PTC) | 18 | 63 |