Full Name: Jérémy Hatchi
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jun 13, 2005)
Quốc gia: thành phố Guadeloupe
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 64
CLB: FC Lorient
On Loan at: FC Lorient B
Squad Number: 61
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Kamal Bafounta | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
22 | ![]() | Alexandre Gricourt | TV(C) | 22 | 63 | |
![]() | Thomas Colléaux | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
11 | ![]() | Royce Openda | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
23 | ![]() | Brice Seymour | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |
61 | ![]() | Jérémy Hatchi | AM,F(PT) | 20 | 65 | |
![]() | Sohan Baldoni | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |