?
Matyas HANČ

Full Name: Matyáš Hanč

Tên áo: HANČ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Jul 27, 2004)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2025FK Pardubice67
Feb 23, 2024FK Pardubice67

FK Pardubice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Kamil VacekKamil VacekDM,TV(C)3877
23
Michal SurzynMichal SurzynHV,DM,TV(PT)2777
28
Abdullahi TankoAbdullahi TankoAM(P),F(PC)2778
13
Jan StejskalJan StejskalGK2876
4
David SimekDavid SimekHV,DM(C)2777
30
Adam FousekAdam FousekTV,AM(PT)3174
Petr KurkaPetr KurkaHV,DM,TV(T)2370
Nicolas SmidNicolas SmidGK2670
27
Vojtech SychraVojtech SychraTV(C),AM(PTC)2375
24
Tomas SolilTomas SolilTV,AM(C)2578
Denis DarmovzalDenis DarmovzalTV(C),AM(PTC)2576
Eldar SehićEldar SehićHV,DM,TV(T)2576
25
Ryan MahutaRyan MahutaHV,DM,TV(T)2374
10
Laurent KissiedouLaurent KissiedouAM(C)2675
Denis Alijagic
MSK Zilina
F(C)2273
8
Vojtech PatrakVojtech PatrakAM,F(PTC)2577
Samuel SimekSamuel SimekTV(C)2370
20
Dominique SimonDominique SimonDM,TV(C)2475
Jachym SerakJachym SerakGK2464
36
André LeipoldAndré LeipoldAM(PT),F(PTC)2373
Bernardo RosaBernardo RosaTV,AM(TC)2473
Tomas KoukolaTomas KoukolaHV(TC)2365
17
Ladislav KrobotLadislav KrobotF(C)2476
46
Mikulas KonecnyMikulas KonecnyHV(PC)1975
Simon BammensSimon BammensHV,DM,TV,AM(C)2774
Milan Lexa
Slovan Liberec
TV,AM(C)2065
18
Stepan MíšekStepan MíšekTV(C),AM(PTC)1978
William MukwelleWilliam MukwelleAM,F(C)2273
Filip BrdičkaFilip BrdičkaAM(PT),F(PTC)2067
43
Jason NoslinJason NoslinHV(PC)2577
3
Louis LurvinkLouis LurvinkHV(C)2375
11
Marzuq YahayaMarzuq YahayaF(C)2175
Marek HaldaMarek HaldaDM,TV(C)1965
21
Daniel PandulaDaniel PandulaAM(PTC),F(PT)2167
Jakub TeclJakub TeclHV(C)2065
2
Enyiazu ChukwuebukaEnyiazu ChukwuebukaHV(C)1965
Jakub SvatosJakub SvatosHV,DM,TV(P)2065
Dominik Mašek
Slovan Liberec
HV(TC),DM,TV(T)2270
Stepan MachuStepan MachuDM,TV,AM(C)2165