2
Enyiazu CHUKWUEBUKA

Full Name: Enyiazu Chukwuebuka

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Dec 21, 2005)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Pardubice

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Pardubice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Kamil VacekKamil VacekDM,TV(C)3777
19
Jan KalabiškaJan KalabiškaHV,DM,TV(T),AM(PT)3878
93
Viktor BudinskýViktor BudinskýGK3175
23
Michal SurzynMichal SurzynHV,DM,TV(PT)2777
13
Jan StejskalJan StejskalGK2776
4
David SimekDavid SimekHV,DM(C)2677
35
Pavel Zifcak
Sigma Olomouc
AM(PT),F(PTC)2577
30
Adam FousekAdam FousekTV,AM(PT)3074
87
Nicolas SmidNicolas SmidGK2670
27
Vojtech SychraVojtech SychraTV(C),AM(PTC)2375
24
Tomas SolilTomas SolilTV,AM(C)2478
15
Denis DarmovzalDenis DarmovzalTV(C),AM(PTC)2476
Ryan MahutaRyan MahutaHV,DM,TV(T)2274
Laurent KissiedouLaurent KissiedouAM(C)2675
8
Vojtech PatrakVojtech PatrakAM,F(PTC)2475
Adam LupacAdam LupacHV,DM,TV,AM(T)2472
20
Dominique SimonDominique SimonDM,TV(C)2475
36
André LeipoldAndré LeipoldAM(PT),F(PTC)2365
16
Dominik MarešDominik MarešTV,AM(PT)2173
Tomas KoukolaTomas KoukolaHV(TC)2265
17
Ladislav KrobotLadislav KrobotF(C)2376
33
Tomáš ZlatohlávekTomáš ZlatohlávekF(C)2476
18
Stepan MíšekStepan MíšekTV(C),AM(PTC)1973
Matyas HančMatyas HančHV(C)2067
31
William MukwelleWilliam MukwelleAM,F(C)2273
43
Jason NoslinJason NoslinHV(PC)2477
James Bello
Viktoria Plzeň
F(C)1970
5
Vaclav JindraVaclav JindraHV(C)1870
3
Louis LurvinkLouis LurvinkHV(C)2273
11
Marzuq YahayaMarzuq YahayaF(C)2173
6
Tomas Polyak
Slovan Liberec
HV,DM,TV(C)2373
12
Marek HaldaMarek HaldaDM,TV(C)1965
21
Daniel PandulaDaniel PandulaAM(PTC),F(PT)2067
25
Jakub TeclJakub TeclHV(C)2065
2
Enyiazu ChukwuebukaEnyiazu ChukwuebukaHV(C)1965
26
Jakub SvatosJakub SvatosHV,DM,TV(P)1965