4
David SIMEK

Full Name: David Simek

Tên áo: ŠIMEK

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Feb 15, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 82

CLB: FK Pardubice

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024FK Pardubice77
Feb 22, 2024Mlada Boleslav77
Sep 12, 2023Mlada Boleslav77
Sep 12, 2023Mlada Boleslav76

FK Pardubice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Kamil VacekKamil VacekDM,TV(C)3777
19
Jan KalabiškaJan KalabiškaHV,DM,TV(T),AM(PT)3878
Vojtech Vorel
Sparta Praha
GK2880
23
Michal SurzynMichal SurzynHV,DM,TV(PT)2777
Abdullahi TankoAbdullahi TankoAM(P),F(PC)2680
13
Jan StejskalJan StejskalGK2776
4
David SimekDavid SimekHV,DM(C)2677
30
Adam FousekAdam FousekTV,AM(PT)3074
87
Nicolas SmidNicolas SmidGK2670
27
Vojtech SychraVojtech SychraTV(C),AM(PTC)2375
24
Tomas SolilTomas SolilTV,AM(C)2478
15
Denis DarmovzalDenis DarmovzalTV(C),AM(PTC)2476
Ryan MahutaRyan MahutaHV,DM,TV(T)2274
Laurent KissiedouLaurent KissiedouAM(C)2675
8
Vojtech PatrakVojtech PatrakAM,F(PTC)2475
20
Dominique SimonDominique SimonDM,TV(C)2475
36
André LeipoldAndré LeipoldAM(PT),F(PTC)2365
Tomas KoukolaTomas KoukolaHV(TC)2265
17
Ladislav KrobotLadislav KrobotF(C)2376
18
Stepan MíšekStepan MíšekTV(C),AM(PTC)1973
Matyas HančMatyas HančHV(C)2067
William MukwelleWilliam MukwelleAM,F(C)2273
Lukas Fila
Mlada Boleslav
AM,F(PTC)2173
Elmedin Rama
SK Slavia Praha
F(C)1973
43
Jason NoslinJason NoslinHV(PC)2477
5
Vaclav JindraVaclav JindraHV(C)1870
3
Louis LurvinkLouis LurvinkHV(C)2373
11
Marzuq YahayaMarzuq YahayaF(C)2173
12
Marek HaldaMarek HaldaDM,TV(C)1965
21
Daniel PandulaDaniel PandulaAM(PTC),F(PT)2167
Jakub TeclJakub TeclHV(C)2065
Enyiazu ChukwuebukaEnyiazu ChukwuebukaHV(C)1965
Jakub SvatosJakub SvatosHV,DM,TV(P)1965