Full Name: Petr Kurka
Tên áo: KURKA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jul 4, 2002)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: FK Pardubice
On Loan at: FC Vlasim
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | FK Pardubice đang được đem cho mượn: FC Vlasim | 70 |
Jun 2, 2023 | FK Pardubice | 70 |
Jun 1, 2023 | FK Pardubice | 70 |
Jan 18, 2023 | FK Pardubice đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf | 70 |
Jan 12, 2023 | FK Pardubice đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marek Červenka | F(C) | 31 | 75 | ||
10 | Bartosz Pikul | AM(PTC) | 26 | 74 | ||
17 | Petr Breda | HV(PC) | 30 | 76 | ||
28 | Jiri Kulhánek | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
29 | Marek Kolar | GK | 27 | 67 | ||
25 | Michael Ugwu | F(C) | 25 | 72 | ||
Petr Kurka | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
1 | Matyas Vágner | GK | 21 | 73 | ||
Libor Pernica | HV,DM(P) | 24 | 68 | |||
Tadeas Vachousek | AM,F(C) | 20 | 73 | |||
19 | Daniel Šmiga | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
24 | Roan Nogha | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
21 | Erik Biegon | F(C) | 20 | 66 | ||
2 | David Beranek | HV(C) | 19 | 64 | ||
7 | Stepan Beran | TV(C),AM(PTC) | 20 | 74 | ||
8 | David Planka | TV(C),AM(TC) | 18 | 70 |