Full Name: Tomáš Koukola
Tên áo: KOUKOLA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Feb 16, 2002)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: FK Pardubice
On Loan at: MFK Chrudim
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | FK Pardubice đang được đem cho mượn: MFK Chrudim | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Benjamin Čolić | HV,DM,TV(P) | 32 | 73 | ||
59 | Jiri Floder | GK | 27 | 75 | ||
21 | Filip Novotný | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
7 | Jan Záviška | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
4 | Jan Reznicek | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
16 | Dominik Hašek | HV,DM(P) | 25 | 74 | ||
17 | Daniel Langhamer | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | ||
Lukas Mašek | AM,F(PTC) | 19 | 75 | |||
22 | Vaclav Mika | HV(C) | 23 | 73 | ||
Stefan Vilotic | HV(TC) | 24 | 73 | |||
20 | Jaroslav Harustak | HV,DM(C) | 22 | 72 | ||
1 | Jachym Serak | GK | 23 | 64 | ||
Tomas Koukola | HV(TC) | 22 | 65 | |||
18 | David Jurcenko | F(C) | 20 | 65 | ||
9 | Daniel Kutik | HV(TC) | 19 | 67 |