Full Name: André Leipold
Tên áo: LEIPOLD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Nov 12, 2001)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: SV Lafnitz
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2023 | SV Lafnitz | 65 |
Jun 2, 2023 | SV Darmstadt 98 | 65 |
Jun 1, 2023 | SV Darmstadt 98 | 65 |
Mar 24, 2023 | SV Darmstadt 98 đang được đem cho mượn: Würzburger Kickers | 65 |
Jan 20, 2023 | SV Darmstadt 98 đang được đem cho mượn: Würzburger Kickers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stefan Umjenovic | HV,DM(C) | 28 | 75 | ||
18 | Gerald Nutz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
23 | Florian Sittsam | HV,DM(C) | 29 | 77 | ||
Mink Peeters | AM,F(PTC) | 25 | 67 | |||
31 | Philipp Siegl | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
14 | Christoph Halper | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
29 | Stefan Gölles | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
5 | Cory Sene | HV(C) | 23 | 70 | ||
André Leipold | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |||
Patrick Gante | F(C) | 20 | 70 | |||
Jakob Knollmüller | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
2 | Ivan Mihaljević | HV(TC),DM(C) | 22 | 67 |