17
Matyas KOZÁK

Full Name: Matyáš Kozák

Tên áo: KOZÁK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (May 4, 2001)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sparta Praha

On Loan at: 1. FC Slovácko

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Sparta Praha đang được đem cho mượn: 1. FC Slovácko75
Jun 2, 2024Sparta Praha75
Jun 1, 2024Sparta Praha75
Jul 31, 2023Sparta Praha đang được đem cho mượn: Bohemians 190575
Jun 11, 2023Sparta Praha75
Jun 3, 2023Sparta Praha75

1. FC Slovácko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Tomás FrystákTomás FrystákGK3776
23
Petr ReinberkPetr ReinberkHV,DM(PT)3479
29
Milan HečaMilan HečaGK3480
21
Michal KrmenčíkMichal KrmenčíkF(C)3279
28
Vlastimil DanicekVlastimil DanicekHV,DM,TV(C)3376
10
Michal TrávnikMichal TrávnikDM,TV,AM(C)3082
2
Gigli NdefeGigli NdefeHV,TV(P),DM(PC)3178
20
Marek HavlíkMarek HavlíkDM,TV,AM(C)2982
Dyjan AzevedoDyjan AzevedoAM(PTC)3376
4
Tomás BrečkaTomás BrečkaHV(C)3074
27
Marko KvasinaMarko KvasinaAM,F(C)2878
22
Rigino CiciliaRigino CiciliaAM(PT),F(PTC)3078
6
Stanislav HofmannStanislav HofmannHV(C)3480
99
Vlasiy SinyavskiyVlasiy SinyavskiyTV,AM(PT)2878
Jiri KlimaJiri KlimaF(C)2879
Martin KoscelníkMartin KoscelníkHV,DM,TV(P),AM(PT)3078
Robert MiškovićRobert MiškovićTV(C),AM(PTC)2576
5
Filip VaskoFilip VaskoHV,DM,TV(C)2577
15
Patrik BlahútPatrik BlahútTV,AM(PT)2777
19
Jakub KristanJakub KristanDM,TV(C)2276
35
Ondrej KukuckaOndrej KukuckaHV(C)2177
31
Jiri BorekJiri BorekGK2265
17
Matyas KozákMatyas KozákAM(PT),F(PTC)2375
Stepan BeranStepan BeranTV(C),AM(PTC)2174
Andrej StojcevskiAndrej StojcevskiHV,DM(C)2177
18
Seung-Bin KimSeung-Bin KimAM,F(PTC)2476
33
Alexandr UrbanAlexandr UrbanGK2065
Abuchi OnuohaAbuchi OnuohaHV(C)2165
Ales KočíAles KočíTV(C)2365
24
Pavel JuroškaPavel JuroškaTV,AM(PT)2378
27
Daniel HolasekDaniel HolasekHV(C)2065
Branislav MilanovBranislav MilanovHV,DM,TV(T)2163
David OkoromiDavid OkoromiF(C)2365
16
Lukas NovotnyLukas NovotnyAM,F(C)1865
8
Martin KudelaMartin KudelaTV,AM(C)2270