Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Wanderers
Tên thu gọn: W Sydney
Tên viết tắt: WSW
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Blacktown International Sportspark (10,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Sydney
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
60 | GK | 18 | 62 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 17 | 65 | |||
0 | DM,TV(C) | 19 | 63 | |||
0 | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 60 | |||
22 | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | |||
99 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 63 | |||
49 | HV(C) | 18 | 63 | |||
48 | F(C) | 18 | 65 | |||
77 | TV,AM(PC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |